Từ điển Thiều Chửu
秕 - bỉ
① Hạt lúa lép. ||② Chính trị không tốt gọi là bỉ chánh 秕政. ||③ Làm nhơ bẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh
秕 - tỉ
① Lép: 秕子 Hạt lép, hột lép, thóc lép, lúa lép; ② (văn) Làm nhơ bẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
秕 - bỉ
Lúa lép, không có hạt — nhơ bẩn.


秕政 - bỉ chính ||